Trọng lượng riêng xi măng, bột đá, tro bay và các loại vật liệu

Tổ 6, Khu Phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành Phố Biên
Trọng lượng riêng xi măng, bột đá, tro bay và các loại vật liệu

line

 

TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG

                           ( Trị số tiêu chuẩn )

- Xi măng ( tính trung bình ): 1,5 T/m3

- Tro bay/ Xỉ than : 0,75 - 0,8 T/m3

- Bột đá / Bột khoáng : 1 - 1,2 T/m3

- Cát nhỏ ( cát đen ) : 1,2 T/m3

- Cát Vàng ( cát vừa ) : 1,4 T/m3

 

 Stt

Tên vật liệu, sản phẩm

Trọng lượng

đơn vị

( 1 )

( 2 )

( 3 )

0

Xi măng ( Tính Trung bình )

1,50 T/m3

1

Cát nhỏ ( cát đen )

1,20 T/m3

2

Cát vừa ( cát vàng )

1,40 T/m3

3

Sỏi các loại

1,56 T/m3

4

Đá đặc nguyên khai

2,75 T/m3

5

Đá dăm 0,5 à 2cm

1,60 T/m3

6

Đá dăm 3 à 8cm

1,55 T/m3

7

Đá hộc 15cm

1,50 T/m3

8

Gạch vụn

1,35 T/m3

9

Xỉ than các loại

0,75 T/m3

10

Đất thịt

1,40 T/m3

11

Vữa vôi

1,75 T/m3

12

Vữa tam hợp

1,80 T/m3

13

Vữa bê tông

2,35 T/m3

14

Bê tông gạch vỡ

1,60 T/m3

15

Khối xây gạch đặc

1,80 T/m3

16

Khối xây gạch có lỗ

1,50 T/m3

17

Khối xây đá hộc

2,40 T/m3

18

Bê tông thường

2,20 T/m3

19

Bê tông cốt thép

2,50 T/m3

20

Bê tông bọt để ngăn cách

0,40 T/m3

21

Bê tông bọt để xây dựng

0,90 T/m3

22

Bê tông thạch cao với xỉ lò cao

1,30 T/m3

23

Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối

1,00 T/m3

24

Bê tông rất nặng với gang dập

3,70 T/m3

25

Bê tông nhẹ với xỉ hạt

1,15 T/m3

26

Bê tông nhẹ với keramzit

1,20 T/m3

27

Gạch chỉ các loại

2,30 kg/ viên

28

Gạch lá nem 20x20x1,5 cm

1,00 kg/ viên

29

Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm

1,10 kg/ viên

30

Gạch lá dừa 15,8x15,8x3,5 cm

1,60 kg/ viên

31

Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm

7,60 kg/ viên

32

Gạch thẻ 5x10x20 cm

1,60 kg/ viên

33

Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm

1,60 kg/ viên

34

Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm

1,45 kg/ viên

35

Gạch hourdis các loại

4,40 kg/ viên

36

Gạch trang trí 20x20x6 cm

2,15 kg/ viên

37

Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm

0,75 kg/ viên

38

Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm

0,70 kg/ viên

39

Gạch men sứ 10x10x0,6 cm

0,16 kg/ viên

40

Gạch men sứ 15x15x0,5 cm

0,25 kg/viên

41

Gạch lát granitô

56,0 kg/ viên

42

Ngói móc

1,20 kg/ viên

43

Ngói máy 13 viên/m2

3,20 kg/ viên

44

Ngói máy 15 viên/m2

3,00 kg/ viên

45

Ngói máy 22 viên/m2

2,10 kg/ viên

46

Ngói bò dài 33 cm

1,90 kg/ viên

47

Ngói bò dài 39 cm

2,40 kg/ viên

48

Ngói bò dài 45 cm

2,60 kg/ viên

49

Ngói vẩy cá ( làm tường hoa )

0,96 kg/ viên

50

Tấm fibrô xi măng sóng

15,0 kg/ m2

51

Tôn sóng

8,00 kg/ m2

52

Ván gỗ dán

0,65 T/ m3

53

Vôi nhuyễn ở thể đặc

1,35 T/ m3

54

Carton

0,50 T/ m3

55

Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III

1,00 T/ m3

56

Gỗ xẻ nhóm IV

0,91 T/ m3

57

Gỗ xẻ nhóm VII

0,67 T/ m3

58

Gỗ xẻ nhóm VIII

0,55 T/ m3

59

Tường 10 gạch thẻ

200 kg/m2

60

Tường 10 gạch ống

180 kg/m2

61

Tường 20 gạch thẻ

400 kg/m2

62

Tường 20 gạch ống

330 kg/m2

63

Mái Fibrô xi măng đòn tay gỗ

25 kg/m2

64

Mái Fibrô xi măng đòn tay thép hình

30 kg/m2

65

Mái ngói đỏ đòn tay gỗ

60 kg/m2

66

Mái tôn thiếc đòn tay gỗ

15 kg/m2

67

Mái tôn thiếc đòn tay thép hình

20 kg/m2

68

Trần ván ép dầm gỗ

30 kg/m2

69

Trần gỗ dán dầm gỗ

20 kg/m2

70

Trần lưới sắt đắp vữa

90 kg/m2

71

Cửa kính khung gỗ

25 kg/m2

72

Cửa kính khung thép

40 kg/m2

73

Cửa ván gỗ ( panô )

30 kg/m2

74

Cửa thép khung thép

45 kg/m2

75

Sàn dầm gỗ , ván sàn gỗ

40 kg/m2

76

Sàn đan bê tông với 1cm chiều dày

25 kg/m2

Zalo
Hotline